Có 2 kết quả:
牧馬人 mù mǎ rén ㄇㄨˋ ㄇㄚˇ ㄖㄣˊ • 牧马人 mù mǎ rén ㄇㄨˋ ㄇㄚˇ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) herdsman (of horses)
(2) wrangler
(2) wrangler
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) herdsman (of horses)
(2) wrangler
(2) wrangler
Bình luận 0